DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐẠT THÀNH TÍCH CAO TRONG HỘI THI VIẾT CHỮ ĐẸP NĂM HỌC 2017-2018
TT |
HỌ TÊN |
LỚP |
Xếp giải |
1 |
Đào Hồng Hạnh |
2A2 |
Nhất |
2 |
Lương Thu Hương |
1A2 |
Nhì |
3 |
Lê Ngọc Trâm |
4A2 |
Nhì |
4 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
3A4 |
Ba |
5 |
Ngô Phương Liên |
1A3 |
Ba |
6 |
Lại Thị Thu Hòa |
1A4 |
Ba |
7 |
Vũ Thị Thanh Hiền |
1A1 |
KK |
8 |
Nguyễn Thanh Thúy |
3A3 |
KK |
9 |
Phạm Hồng Diệp |
3A2 |
KK |
10 |
Thân Bích Hường |
4A |
KK |
11 |
Đỗ Thị Thuận |
5A3 |
KK |
12 |
Nguyễn Tú Anh |
2A1 |
KK |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT THÀNH TÍCH CAO TRONG HỘI THI VIẾT CHỮ ĐẸP NĂM HỌC 2017-2018
TT |
HỌ TÊN |
LỚP |
Điểm |
Điểm |
Tổng |
Xếp giải |
|||||
Khối 1: |
|||||||||||
1 |
Nguyễn Hồng Anh |
1A1 |
9,75 |
9,5 |
19,250 |
Nhất |
|||||
2 |
Nguyễn Phan Hà Anh |
1A1 |
9,625 |
9,25 |
18,875 |
Nhất |
|||||
3 |
Bùi Thị Hà Anh |
1A2 |
9,125 |
9,25 |
18,375 |
Nhì |
|||||
4 |
Nguyễn An Chi |
1A4 |
8,875 |
9,25 |
18,125 |
Nhì |
|||||
5 |
Phạm Bảo Ngân |
1A3 |
9,375 |
8,75 |
18,125 |
Nhì |
|||||
6 |
Trí Đức |
1A2 |
8,75 |
9,25 |
18,000 |
Nhì |
|||||
7 |
Bùi Nguyễn Bảo Ngọc |
1A4 |
8,875 |
9 |
17,875 |
Ba |
|||||
8 |
Đinh Ngọc An |
1A3 |
9,125 |
8,5 |
17,625 |
Ba |
|||||
9 |
Trần Văn Hiếu Thành |
1A |
8,375 |
8,75 |
17,125 |
KK |
|||||
10 |
Hồ Nguyễn Khánh Linh |
1A |
7,5 |
9 |
16,500 |
KK |
|||||
Khối 2: |
|||||||||||
1 |
Trương Cao Tuyết Ngân |
2A3 |
8 |
8 |
16 |
Nhất |
|||||
2 |
Nguyễn Hà My |
2A1 |
7,5 |
8 |
15,5 |
Nhì |
|||||
3 |
Phạm Khánh Linh |
2A2 |
8 |
7,5 |
15,5 |
Nhì |
|||||
4 |
Nguyễn Thùy Chi |
2A2 |
7 |
7 |
14 |
Ba |
|||||
5 |
Phan Hà My |
2A |
8 |
6 |
14 |
Ba |
|||||
6 |
Đỗ Quỳnh Chi |
2A3 |
6 |
7 |
13 |
KK |
|||||
7 |
Vân Anh |
2A |
6,5 |
6 |
12,5 |
KK |
|||||
8 |
Lại Ngọc Bảo Hân |
2A1 |
6 |
6 |
12 |
||||||
9 |
Lê Bảo Linh |
2A1 |
6 |
6 |
12 |
||||||
10 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
2A2 |
6 |
6 |
12 |
||||||
Khối 3: |
|||||||||||
1 |
Nguyễn Kim Khánh |
3A2 |
9 |
7,5 |
16,5 |
Nhất |
|||||
2 |
Trần Vũ Hà An |
3A1 |
9 |
7,5 |
16,5 |
Nhất |
|||||
3 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
3A4 |
8 |
8 |
16 |
Nhì |
|||||
4 |
Nguyễn Minh Anh |
3A1 |
8,5 |
7 |
15,5 |
Ba |
|||||
5 |
Bùi Minh An |
3A2 |
8 |
7 |
15 |
KK |
|||||
6 |
Bùi Trung Nghĩa |
3A3 |
8 |
7 |
15 |
KK |
|||||
7 |
Nguyễn Hồng Vân |
3A |
7 |
8 |
15 |
KK |
|||||
8 |
Nguyễn Nhật Minh Anh |
3A3 |
7 |
8 |
15 |
KK |
|||||
Khối 4: |
|||||||||||
1 |
Trần Hà Phương |
4A2 |
9,5 |
8,5 |
18 |
Nhất |
|||||
2 |
Hà Hiền Trang |
4A1 |
9,25 |
8,5 |
17,75 |
Nhì |
|||||
3 |
Hứa Thu Phương |
4A3 |
8,75 |
8,5 |
17,25 |
Ba |
|||||
4 |
Lương Nguyễn Hà Vy |
4A2 |
9,25 |
8 |
17,25 |
Ba |
|||||
5 |
Nguyễn Phương Thu |
4A4 |
8,75 |
7 |
15,75 |
KK |
|||||
6 |
Hoàng Ngân An |
4A1 |
7,5 |
6,5 |
14 |
KK |
|||||
7 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
4A4 |
7,5 |
6,5 |
14 |
KK |
|||||
Khối 5: |
|||||||||||
1 |
Lê Huyền Linh |
5A3 |
9,75 |
9,5 |
19,25 |
Nhất |
|||||
2 |
Võ Phương Linh |
5A2 |
9,5 |
9 |
18,5 |
Nhất |
|||||
3 |
Vũ Hà Anh |
5A3 |
9,5 |
8,75 |
18,25 |
Nhất |
|||||
4 |
Nguyễn Bùi Thảo Nguyên |
5A1 |
9,25 |
8,5 |
17,75 |
Nhì |
|||||
5 |
Lê Ngọc Mai |
5A2 |
8,8 |
8,2 |
17 |
Ba |
|||||
6 |
Nguyễn Bình Minh |
5A1 |
8,7 |
8,2 |
16,9 |
Ba |
|||||
7 |
Nguyễn Trần Gia Huy |
5A4 |
8,7 |
8,2 |
16,9 |
Ba |
|||||
8 |
Nguyễn Thái Dương |
5A |
8,7 |
8 |
16,7 |
KK |
|||||
9 |
Phạm Thanh Hà |
5A5 |
8 |
8,2 |
16,2 |
KK |
|||||
10 |
Lê Gia Phát |
5A |
8 |
8 |
16 |
KK |